Phiên âm : jīng pǐn.
Hán Việt : tinh phẩm.
Thuần Việt : Sản phẩm chất lượng; tác phẩm chất lượng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Sản phẩm chất lượng; tác phẩm chất lượngNǐ rènwéi zhè bù diànyǐng shǔyú “jīngpǐn” ma? Anh cho rằng bộ phim này thuộc loại “tác phẩm chất lượng” c