VN520


              

精品

Phiên âm : jīng pǐn.

Hán Việt : tinh phẩm.

Thuần Việt : Sản phẩm chất lượng; tác phẩm chất lượng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Sản phẩm chất lượng; tác phẩm chất lượng
Nǐ rènwéi zhè bù diànyǐng shǔyú “jīngpǐn” ma?
Anh cho rằng bộ phim này thuộc loại “tác phẩm chất lượng” c


Xem tất cả...